Pin năng lượng mặt trời
Tấm pin năng lượng mặt trời là thiết bị chuyển đổi năng lượng bức xạ mặt trời thành điện năng, được sử dụng để cung cấp nguồn điện sạch và thân thiện với môi trường cho các hệ thống điện dân dụng, công nghiệp và năng lượng tái tạo.
Giao hàng toàn quốc
Nhập khẩu độc quyền
Đội ngũ nhân viên nhiệt tình & tận tâm
Cam kết chính hãng
- Mô tả
- Thông số kĩ thuật
Chức năng và Nguyên lý hoạt động
Pin năng lượng mặt trời (Solar Panel) có chức năng chuyển đổi trực tiếp năng lượng bức xạ mặt trời thành điện năng thông qua hiệu ứng quang điện. Đây là thiết bị cốt lõi trong các hệ thống điện mặt trời, giúp tạo ra nguồn điện sạch và tái tạo.
-
Tiếp nhận năng lượng mặt trời:
Khi ánh sáng mặt trời chiếu lên bề mặt pin, các photon (hạt ánh sáng) va chạm với các nguyên tử trong lớp vật liệu bán dẫn (thường là Silicon). -
Tạo ra dòng điện:
Quá trình này làm cho các electron trong vật liệu bán dẫn được giải phóng, di chuyển qua mối nối PN (Positive – Negative), tạo nên dòng điện một chiều (DC). -
Điều hòa và chuyển đổi điện năng:
Dòng điện DC này có thể được đưa trực tiếp vào bộ sạc (solar charger) để nạp cho pin lưu trữ, hoặc đi qua bộ nghịch lưu (inverter) để chuyển đổi thành dòng xoay chiều (AC) phù hợp với lưới điện dân dụng. -
Phản hồi và tối ưu hiệu suất:
Trong hệ thống điện mặt trời hiện đại, bộ điều khiển sạc MPPT (Maximum Power Point Tracking) liên tục theo dõi và điều chỉnh điện áp, dòng điện để đảm bảo pin luôn hoạt động tại điểm công suất tối ưu, bất kể điều kiện ánh sáng thay đổi.
→ Nhờ cơ chế này, pin năng lượng mặt trời đảm bảo hiệu suất cao và ổn định, cung cấp nguồn điện đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Cấu tạo cơ bản
Một tấm pin năng lượng mặt trời điển hình bao gồm các thành phần chính sau:
-
Lớp kính cường lực:
Bảo vệ các tế bào quang điện khỏi tác động cơ học và môi trường (mưa, bụi, tia UV). -
Lớp EVA (Ethylene Vinyl Acetate):
Kết dính và bảo vệ các tế bào quang điện, đảm bảo độ bền và truyền ánh sáng tốt. -
Tế bào quang điện (Solar Cell):
Thành phần quan trọng nhất, làm từ silicon đơn tinh thể hoặc đa tinh thể, chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng. -
Lớp nền (Backsheet):
Cách điện và bảo vệ mặt sau của tấm pin khỏi hơi ẩm, tia UV và tác nhân ăn mòn. -
Khung nhôm:
Giúp cố định và bảo vệ cấu trúc, đồng thời tạo thuận tiện cho việc lắp đặt. -
Hộp nối (Junction Box):
Chứa các diode chống dòng ngược và đầu nối để truyền dòng điện ra ngoài.
Ứng dụng
Pin năng lượng mặt trời được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhằm khai thác tối đa nguồn năng lượng sạch, tiết kiệm chi phí và giảm phát thải carbon:
-
Hệ thống điện dân dụng:
Cung cấp điện cho hộ gia đình, chiếu sáng, thiết bị điện, máy bơm nước,… -
Công nghiệp và thương mại:
Lắp đặt trên mái nhà xưởng, tòa nhà văn phòng để giảm tải điện lưới và chi phí vận hành. -
Hệ thống điện độc lập (Off-grid):
Ứng dụng tại vùng sâu vùng xa, hải đảo hoặc nơi không có điện lưới. -
Giao thông và năng lượng công cộng:
Cấp điện cho biển báo, đèn đường, trạm sạc xe điện. -
Nông nghiệp và viễn thông:
Cung cấp năng lượng cho hệ thống tưới tiêu, cảm biến môi trường, trạm phát sóng, camera giám sát.
Thông số Kỹ thuật Chi tiết của Pin Năng Lượng Mặt Trời
| Nhóm Thông số | Thông số Cụ thể | Giá trị Tiêu biểu (Ví dụ) | Chi tiết / Ghi chú |
|---|---|---|---|
| I. ĐẶC TÍNH ĐIỆN | |||
| Công suất danh định (Rated Power) | 100W – 550W (phổ biến) | Phụ thuộc vào kích thước và loại tế bào quang điện. | |
| Hiệu suất chuyển đổi (Module Efficiency) | 18% – 22% | Tỷ lệ chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng. | |
| Điện áp tại điểm công suất cực đại (Vmp) | 30 – 40V (tấm 72 cell) | Giá trị điện áp tối ưu để đạt công suất cao nhất. | |
| Dòng điện tại điểm công suất cực đại (Imp) | 8 – 12A | Tùy theo kích thước và công suất tấm pin. | |
| Điện áp hở mạch (Voc) | 37 – 49V | Điện áp đo được khi không có tải nối. | |
| Dòng ngắn mạch (Isc) | 8.5 – 12.5A | Dòng điện cực đại khi ngắn mạch hai cực pin. | |
| Sai số công suất (Power Tolerance) | ±3% | Sai số giữa công suất thực tế và công suất danh định. | |
| Hệ số nhiệt độ (Temperature Coefficient) | Công suất: -0.4%/°C | Mỗi độ C tăng, công suất giảm tương ứng. | |
| II. ĐẶC TÍNH CƠ HỌC | |||
| Kích thước tổng thể | 1640 × 992 × 35 mm (tấm 400W) | Kích thước có thể thay đổi theo model. | |
| Trọng lượng | 18 – 22 kg | Phụ thuộc loại khung và số lượng cell. | |
| Số lượng tế bào (Solar Cells) | 60 / 72 / 144 (Half-cell) | Tùy công nghệ sản xuất. | |
| Loại tế bào quang điện | Mono-crystalline / Poly-crystalline | Mono hiệu suất cao hơn, giá cao hơn. | |
| Chất liệu khung | Nhôm anodized | Chống ăn mòn, nhẹ, bền. | |
| Mặt kính bảo vệ | Kính cường lực 3.2 mm | Truyền sáng tốt, chịu va đập và thời tiết. | |
| Hộp nối điện (Junction Box) | IP68, có diode chống dòng ngược | Đảm bảo an toàn và hiệu quả truyền tải điện. | |
| III. ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC | |||
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C | Dải nhiệt độ làm việc an toàn. | |
| Độ ẩm tương đối | ≤ 85% | Môi trường làm việc khuyến nghị. | |
| Áp suất gió chịu được | ≤ 2400 Pa | Khả năng chịu tải gió khi lắp trên mái cao. | |
| Tải trọng tuyết chịu được | ≤ 5400 Pa | Phù hợp vùng có tuyết hoặc băng giá. | |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 / IP68 | Chống bụi và chống nước. | |
| IV. CHỨNG NHẬN VÀ TUỔI THỌ | |||
| Tuổi thọ trung bình | ≥ 25 năm | Suy giảm hiệu suất ~0.5% mỗi năm. | |
| Bảo hành công suất | 25 năm (80–85% hiệu suất) | Nhà sản xuất đảm bảo hiệu suất lâu dài. | |
| Tiêu chuẩn sản xuất | IEC 61215, IEC 61730, TUV, UL | Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và chất lượng. | |
| V. TÍNH NĂNG BỔ SUNG | |||
| Loại kết nối | MC4 / MC4-compatible | Dễ lắp đặt, chống nước tốt. | |
| Ứng dụng | Dân dụng, công nghiệp, viễn thông, nông nghiệp | Có thể dùng trong hệ thống hòa lưới hoặc độc lập. |